Bệnh mạch máu não là gì? Các nghiên cứu khoa học về Bệnh mạch máu não

Bệnh mạch máu não là nhóm rối loạn liên quan đến mạch máu nuôi não, gây gián đoạn lưu thông máu dẫn đến tổn thương thần kinh nghiêm trọng. Đột quỵ là biểu hiện phổ biến nhất của bệnh này, bao gồm cả dạng thiếu máu cục bộ và xuất huyết, với tỷ lệ tử vong và tàn tật cao.

Giới thiệu về bệnh mạch máu não

Bệnh mạch máu não (Cerebrovascular Disease) là một nhóm bệnh lý ảnh hưởng đến hệ thống mạch máu não, bao gồm các động mạch và tĩnh mạch chịu trách nhiệm cung cấp máu, oxy và chất dinh dưỡng cho mô não. Khi dòng máu này bị gián đoạn hoặc thay đổi bất thường, não sẽ không nhận đủ lượng oxy cần thiết để duy trì chức năng bình thường, dẫn đến tổn thương thần kinh nghiêm trọng và có thể gây tử vong.

Đây là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ hai trên toàn cầu và là nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật dài hạn, theo dữ liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Gánh nặng bệnh tật do bệnh mạch máu não đặc biệt nghiêm trọng ở các quốc gia thu nhập trung bình và thấp, nơi việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường và hút thuốc còn nhiều hạn chế.

Theo thống kê từ CDC Hoa Kỳ, cứ mỗi 40 giây lại có một người bị đột quỵ, và cứ mỗi 3 phút lại có một người tử vong vì đột quỵ. Phần lớn các trường hợp có thể phòng ngừa được bằng cách kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ và nâng cao nhận thức cộng đồng về các dấu hiệu cảnh báo sớm.

Các loại bệnh mạch máu não

Bệnh mạch máu não không chỉ bao gồm một loại bệnh duy nhất mà là một tập hợp nhiều tình trạng bệnh lý có cơ chế và hậu quả khác nhau. Hiểu rõ các phân loại chính là điều kiện tiên quyết cho việc chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

Các loại bệnh mạch máu não chính bao gồm:

  • Đột quỵ thiếu máu cục bộ (Ischemic Stroke): Do tắc nghẽn mạch máu não, thường do cục máu đông. Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% tổng số ca đột quỵ.
  • Đột quỵ xuất huyết (Hemorrhagic Stroke): Do vỡ mạch máu trong não, gây xuất huyết trong não hoặc khoang dưới nhện.
  • Cơn thiếu máu não thoáng qua (Transient Ischemic Attack – TIA): Là sự gián đoạn tạm thời của dòng máu não, với các triệu chứng kéo dài dưới 24 giờ và không để lại di chứng thần kinh vĩnh viễn.
  • Phình mạch và dị dạng mạch máu não (Aneurysms and AVMs): Các bất thường về cấu trúc mạch máu có thể gây vỡ và chảy máu nội sọ nghiêm trọng.

Bảng dưới đây minh họa sự khác biệt chính giữa các loại bệnh này:

Loại bệnh Cơ chế chính Tỷ lệ mắc Biến chứng thường gặp
Thiếu máu cục bộ Tắc mạch ~85% Liệt, rối loạn ngôn ngữ
Xuất huyết não Vỡ mạch máu ~15% Hôn mê, phù não
TIA Thiếu máu thoáng qua Dưới 10% Tái phát đột quỵ

Cơ chế sinh lý bệnh

Não bộ tiêu thụ khoảng 20% lượng oxy toàn cơ thể dù chỉ chiếm 2% trọng lượng cơ thể. Mọi gián đoạn trong tuần hoàn não đều có thể dẫn đến tổn thương tế bào thần kinh không hồi phục. Cơ chế sinh lý bệnh của bệnh mạch máu não xoay quanh hiện tượng thiếu máu và thiếu oxy, gây ra bởi tắc nghẽn (thiếu máu cục bộ) hoặc rò rỉ máu (xuất huyết).

Khi dòng máu bị cản trở, lượng glucose và oxy cung cấp cho tế bào não giảm mạnh. Tế bào thần kinh, do không có khả năng dự trữ năng lượng lâu dài, bắt đầu chết chỉ sau vài phút thiếu máu. Quá trình này kích hoạt hàng loạt phản ứng viêm, rối loạn ion nội bào, sản xuất các gốc tự do và hoạt hóa enzym phân giải mô thần kinh.

Trong trường hợp xuất huyết, máu thoát ra ngoài lòng mạch và gây áp lực trực tiếp lên mô não xung quanh. Điều này làm tổn thương cấu trúc não, phá vỡ hàng rào máu–não và dẫn đến phù não, thoát vị não hoặc tử vong. Cơ chế tổn thương này có tính chất lan tỏa và thường diễn tiến nhanh chóng, khó kiểm soát nếu không được điều trị kịp thời.

Yếu tố nguy cơ

Phần lớn các bệnh mạch máu não có thể dự phòng thông qua việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Những yếu tố này có thể chia thành hai nhóm: không thể thay đổi và có thể kiểm soát được.

  • Không thể thay đổi:
    • Tuổi: nguy cơ tăng theo tuổi, đặc biệt sau 55.
    • Giới tính: nam có nguy cơ cao hơn, nhưng nữ tử vong nhiều hơn.
    • Tiền sử gia đình: có người thân từng bị đột quỵ làm tăng nguy cơ cá nhân.
  • Có thể kiểm soát:
    • Tăng huyết áp – yếu tố nguy cơ lớn nhất
    • Hút thuốc lá
    • Đái tháo đường
    • Béo phì và ít vận động
    • Rối loạn lipid máu
    • Rối loạn nhịp tim (đặc biệt rung nhĩ)

Một nghiên cứu quy mô lớn đăng trên Tạp chí Stroke – AHA đã chứng minh rằng kiểm soát tốt 3 yếu tố: huyết áp, đường huyết và hút thuốc có thể giảm đến 80% nguy cơ đột quỵ lần đầu tiên.

Ngoài ra, các yếu tố tâm lý như stress mãn tính, trầm cảm hoặc lo âu cũng đang được ghi nhận là có vai trò gián tiếp góp phần vào nguy cơ đột quỵ, thông qua cơ chế tăng cortisol và rối loạn điều hòa tim mạch nội sinh.

Triệu chứng lâm sàng

Bệnh mạch máu não thường khởi phát đột ngột, với các triệu chứng rõ ràng và dễ nhận biết nếu người bệnh và người xung quanh có đủ hiểu biết. Dù vậy, trong nhiều trường hợp, bệnh nhân hoặc người thân có thể bỏ qua các dấu hiệu ban đầu do chủ quan hoặc thiếu kiến thức, dẫn đến trễ trong cấp cứu và điều trị.

Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Yếu hoặc liệt một bên cơ thể (tay, chân, hoặc cả hai)
  • Rối loạn ngôn ngữ (khó nói, nói ngọng, hoặc không hiểu lời nói)
  • Mất thị lực một hoặc hai bên mắt, hoặc nhìn mờ, nhìn đôi
  • Chóng mặt, mất thăng bằng, loạng choạng khi đi đứng
  • Đau đầu dữ dội đột ngột, không rõ nguyên nhân – đặc biệt cảnh báo xuất huyết não

Một cách nhận diện nhanh triệu chứng đột quỵ được khuyến nghị là quy tắc FAST (Face – Arm – Speech – Time):

  • F (Face): Miệng méo, cười không đều
  • A (Arms): Không thể nâng hai tay đều nhau
  • S (Speech): Nói ngọng, nói không rõ
  • T (Time): Gọi cấp cứu ngay – mỗi phút trôi qua có thể mất hàng triệu tế bào não

Lưu ý rằng trong các cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), các triệu chứng trên có thể xuất hiện chỉ vài phút rồi biến mất hoàn toàn. Tuy nhiên, TIA là một cảnh báo cực kỳ nghiêm trọng – 1/3 số người có TIA sẽ bị đột quỵ thật sự trong vòng vài ngày nếu không được can thiệp kịp thời.

Chẩn đoán

Chẩn đoán chính xác và nhanh chóng là yếu tố quyết định trong xử lý bệnh mạch máu não. Mỗi loại bệnh lý cần chiến lược điều trị khác nhau, vì vậy phân biệt giữa đột quỵ thiếu máu và đột quỵ xuất huyết là ưu tiên hàng đầu.

Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm bao gồm:

  • CT scan não: Phát hiện chảy máu nội sọ, loại trừ đột quỵ xuất huyết. Kết quả nhanh, thường trong vòng vài phút.
  • MRI não: Nhạy cảm hơn trong phát hiện các ổ nhồi máu nhỏ, đặc biệt là trong các vùng khó thấy như thân não.
  • Chụp mạch máu (DSA, CTA hoặc MRA): Đánh giá tình trạng hẹp, tắc nghẽn hoặc dị dạng mạch máu.
  • Siêu âm Doppler mạch cảnh: Đánh giá lưu lượng máu động mạch cảnh – nguyên nhân phổ biến của thiếu máu não.
  • Điện tim (ECG) và siêu âm tim: Tìm kiếm nguồn gốc cục máu đông từ tim (như rung nhĩ, bệnh van tim).

Ngoài ra, các xét nghiệm máu cơ bản như đường huyết, lipid máu, công thức máu, chức năng đông máu... cũng cần thiết để đánh giá yếu tố nguy cơ và lên kế hoạch điều trị.

Điều trị

Nguyên tắc điều trị bệnh mạch máu não là càng sớm càng tốt. Đối với đột quỵ thiếu máu cục bộ, "thời gian là não" – mỗi phút trôi qua có thể gây mất khoảng 1,9 triệu tế bào thần kinh. Do đó, tiếp cận và xử lý trong khung giờ vàng là cực kỳ quan trọng.

Các phương pháp điều trị chính:

  • Thuốc tiêu sợi huyết (Alteplase – tPA): Dùng trong vòng 4,5 giờ đầu từ khi khởi phát triệu chứng. Chống chỉ định nếu nghi ngờ xuất huyết.
  • Lấy huyết khối cơ học (Mechanical Thrombectomy): Dùng dụng cụ can thiệp nội mạch để lấy bỏ cục máu đông trong trường hợp tắc mạch lớn.
  • Điều trị xuất huyết não: Kiểm soát huyết áp, phẫu thuật dẫn lưu máu tụ hoặc kẹp phình mạch nếu cần.
  • Điều trị hỗ trợ: Chống phù não, kiểm soát đường huyết, nhiệt độ, hỗ trợ hô hấp nếu cần thiết.

Ngoài giai đoạn cấp, điều trị lâu dài bao gồm:

  • Sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel)
  • Thuốc chống đông (nếu có rung nhĩ hoặc bệnh lý van tim)
  • Thuốc hạ áp, hạ lipid, kiểm soát đường huyết

Một nghiên cứu đăng trên New England Journal of Medicine cho thấy việc kết hợp tiêu sợi huyết và lấy huyết khối có thể cải thiện tỷ lệ hồi phục hoàn toàn lên đến 60% trong nhóm bệnh nhân đột quỵ do tắc động mạch lớn.

Phục hồi chức năng và biến chứng

Sau giai đoạn cấp cứu, người bệnh cần được phục hồi chức năng sớm để hạn chế di chứng thần kinh và nâng cao chất lượng cuộc sống. Việc phục hồi hiệu quả đòi hỏi can thiệp đa chuyên ngành.

Các nội dung phục hồi chức năng bao gồm:

  • Vật lý trị liệu: Khôi phục vận động, tăng cường cơ lực, cải thiện thăng bằng
  • Ngôn ngữ trị liệu: Giúp bệnh nhân lấy lại khả năng nói và hiểu ngôn ngữ
  • Tâm lý trị liệu: Hỗ trợ vượt qua trầm cảm sau đột quỵ

Biến chứng lâu dài thường gặp:

  • Liệt nửa người hoặc toàn thân
  • Khó nói, nuốt nghẹn
  • Rối loạn nhận thức và sa sút trí tuệ
  • Trầm cảm, mất khả năng tự chăm sóc

Nhiều nghiên cứu cho thấy người bệnh có phục hồi rõ rệt khi được tập phục hồi chức năng sớm trong vòng 24–72 giờ sau khởi phát đột quỵ. Tỷ lệ độc lập trong sinh hoạt tăng cao hơn 30% so với nhóm không được can thiệp.

Phòng ngừa

Phòng ngừa bệnh mạch máu não hiệu quả nhất thông qua lối sống lành mạnh và kiểm soát chặt chẽ các yếu tố nguy cơ. Cần chú trọng cả phòng ngừa cấp 1 (trước khi bị bệnh) và phòng ngừa cấp 2 (sau khi đã từng bị đột quỵ).

Khuyến nghị phòng ngừa của CDC Hoa Kỳ bao gồm:

  • Kiểm soát huyết áp dưới 140/90 mmHg
  • Kiểm soát đường huyết nếu có đái tháo đường
  • Bỏ thuốc lá hoàn toàn
  • Tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần
  • Ăn uống theo chế độ DASH hoặc Địa Trung Hải
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ

Ngoài ra, việc tuân thủ dùng thuốc sau đột quỵ giúp giảm nguy cơ tái phát đến 75%. Các thuốc như aspirin, statin, thuốc chống đông hoặc thuốc hạ huyết áp phải được sử dụng đúng chỉ định, đều đặn và lâu dài.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization – Top Causes of Death
  2. CDC – Stroke Facts
  3. AHA – Modifiable Risk Factors for Stroke
  4. NEJM – Endovascular Therapy for Stroke
  5. CDC – Stroke Prevention Guidelines

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh mạch máu não:

MicroRNA-21 và microRNA-221 trong huyết thanh như các dấu hiệu sinh học tiềm năng cho bệnh mạch máu não Dịch bởi AI
Journal of Vascular Research - Tập 50 Số 4 - Trang 346-354 - 2013
<b><i>Đặt vấn đề/Mục tiêu:</i></b> MicroRNA miR-21, miR-221 và miR-145 đã được liên kết với hệ thống tim mạch. Chúng tôi nhằm so sánh nồng độ huyết thanh của ba microRNA (miRNAs) này ở các mức độ nghiêm trọng khác nhau của các bệnh mạch máu não và đánh giá khả năng sử dụng các miRNA này như là dấu hiệu sinh học cho đột quỵ. <b><i>Phương pháp:</i>&l...... hiện toàn bộ
#microRNA #miR-21 #miR-221 #bệnh mạch máu não #dấu hiệu sinh học #đột quỵ
Hướng tới đánh giá tự động về mặt tính toán đối với các không gian xung quanh mạch máu được mở rộng trên hình ảnh cộng hưởng từ não: Một đánh giá hệ thống Dịch bởi AI
Journal of Magnetic Resonance Imaging - Tập 38 Số 4 - Trang 774-785 - 2013
Các không gian xung quanh mạch máu được mở rộng (EPVS), có thể quan sát được trong hình ảnh MRI não, là một chỉ số quan trọng của bệnh mạch nhỏ và viêm não. Chúng tôi đã đánh giá một cách hệ thống tài liệu cho đến tháng 6 năm 2012 về những phương pháp khả thi để đánh giá tính toán của chúng và phân tích các yếu tố gây nhiễu với các lacune và các tổn thương trắng nhỏ. Chúng tôi đã tìm thấy ...... hiện toàn bộ
#EPVS #MRI #bệnh mạch nhỏ #viêm não #phân đoạn tự động
Đặc điểm lâm sàng của sự trì hoãn điều trị trong tình trạng động kinh kéo dài Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 6 Số 1 - 2013
Tóm tắt Nền tảng Tình trạng động kinh kéo dài (SE) là một tình huống khẩn cấp y tế yêu cầu hành động ngay lập tức. Các đặc điểm lâm sàng và nhân khẩu học của SE được biết là có tính biến đổi cao. Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích ảnh hưởng của sự trì hoãn điều trị đến sự hồi phục của bệnh ...... hiện toàn bộ
#tình trạng động kinh kéo dài #trì hoãn điều trị #bệnh mạch máu não #lạm dụng rượu #tiên lượng cấp tính
Nhận xét đặc điểm lâm sàng và mức độ hoạt động độc lập trong sinh hoạt hàng ngày theo thang điểm Barthel của người bệnh tai biến mạch máu não tại bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình năm 2019
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 3 Số 4 - Trang 77-83 - 2020
Mục tiêu: Nhận xét đặc điểm lâm sàng và xác định tỷ lệ hoạt động độc lập trong sinh hoạt hàng ngày theo thang điểm Barthel của người bệnh tai biến mạch máu não tại khoa Thần kinh và khoa Nội Cán bộ Lão khoa-Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình năm 2019. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Gồm 112 bệnh nhân được chẩn đoán tai biến mạch máu não, đủ tiêu chuẩn nghiên cứu, được quan sát đánh giá mức độ h...... hiện toàn bộ
#Tai biến mạch máu não #hoạt động độc lập #thang điểm Barthel.
Mối liên quan giữa bụi mịn với số người bệnh cao tuổi mắc tai biến mạch máu não tại 05 Bệnh viện tại Thành phố Đà Nẵng năm 2019
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Nghiên cứu cắt ngang tiến hành năm 2019 tại 05 bệnh viện tại thành phố Đà Nẵng nhằm nghiên cứu mối liên quan giữa của nồng độ bụi mịn trung bình theo ngày với nguy cơ nhập viện điều trị nội trú của người cao tuổi mắc tai biến mạch máu não thể nhồi máu. Tại Đà Nẵng, năm 2019, diễn biến nồng độ bụi mịn theo ng&ag...... hiện toàn bộ
#Bụi mịn #PM2.5 #tai biến mạch máu não #Đà Nẵng #ô nhiễm không khí.
THỰC TRẠNG NGƯỜI BỆNH TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO TẠI THÀNH PHỐ THÁI BÌNH, TỈNH THÁI BÌNH NĂM 2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 1 - 2022
Nghiên cứu mô tả cắt ngang với mục tiêu mô tả thực trạng người bệnh tai biến mạch máu não tại 04  xã/phường thuộc thành phố Thái Bình từ tháng 1-10/2021. Kết quả nghiên cứu cho thấy trong số 140 bệnh nhân được điều tra, 87,1% trên 60 tuổi, 60% là nam giới; 29,3% người bệnh bị tái phát tai biến mạch mái não, 77,9% người bệnh có mắc tăng huyết áp, 21,4% có mắc đái tháo đường, 55% người bệnh có ...... hiện toàn bộ
#tai biến mạch máu não #thực trạng #Thái Bình
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, HÌNH ẢNH CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH SỌ NÃO CỦA BỆNH NHÂN NHỒI MÁU NÃO CÓ BỆNH LÝ TIM MẠCH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 512 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Nhồi máu não hay gặp nhất chiếm tới 85% Đột quỵ não. Nhồi máu não do bệnh lý tim mạch khoảng 15%. Đối với bệnh nhân nhồi máu não có bệnh lý tim mạch đặc điểm lâm sàng cũng như hình ảnh học càng phong phú hơn. Mục tiêu: Mô tả một số đặc điểm lâm sàng, hình ảnh chụp cắt lớp vi tính sọ não của bệnh nhân nhồi máu não có bệnh lý tim mạch. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu thu ...... hiện toàn bộ
#Nhồi máu não #bệnh lý tim mạch
NGHIÊN CỨU MỐI TƯƠNG QUAN GIỮA ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG VỚI CÁC BỆNH TIM MẠCH Ở BỆNH NHÂN NHỒI MÁU NÃO CÓ BỆNH LÝ TIM MẠCH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 512 Số 1 - 2022
 Đặt vấn đề: Nhồi máu não là thể hay gặp nhất của tai biến mạch nãochiếm tới 85%, nhồi máu não do bệnh lý tim mạch chiếm khoảng 15% các nguyên nhân gây đột quỵ não. Đặc biệt đối với bệnh nhân nhồi máu não có bệnh lý tim mạch, liệu có mối tương quan nào giữa các đặc điểm lâm sàng, hình ảnh học với các bệnh tim mạch hay không. Mục tiêu: Đánh giá mối tương quan giữa một số đặc điểm lâm sàng với ...... hiện toàn bộ
#Nhồi máu não #bệnh lý tim mạch
NHU CẦU ĐIỀU TRỊ PHCN CỦA NGƯỜI BỆNH TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO TẠI THÀNH PHỐ THÁI BÌNH NĂM 2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 1 - 2022
Nghiên cứu mô tả cắt ngang với mục tiêu xác định nhu cầu điều trị PHCN của  người bệnh tai biến mạch máu não tại 04 xã/phường thuộc thành phố Thái Bình từ tháng 1-10/2021. Kết quả nghiên cứu cho thấy 92,8% người bệnh có thời gian mắc bệnh trên 6 tháng, 17,1% người bệnh TBMN được can thiệp điều trị bằng các phương pháp phục hồi chức năng sớm (Dưới 2 tuần sau khi bị bệnh), 47,9% người bệnh TBMN...... hiện toàn bộ
#tai biến mạch máu não #nhu cầu điều trị #Thái Bình
NGHIÊN CỨU MỘT SỐ YẾU TỐ TIÊN LƯỢNG CỦA BỆNH NHÂN NHỒI MÁU NÃO CÓ BỆNH LÝ TIM MẠCH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 512 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Nhồi máu não là thể hay gặp nhất của tai biến mạch não chiếm tới 85%. Nhồi máu não do bệnh lý tim mạch chiếm khoảng 15% các nguyên nhân gây đột quỵ não. Đối với bệnh nhân nhồi máu não bệnh lý tim mạch làm tăng nguy cơ tử vong và để lại di chứng nặng nề. Mục tiêu: Đánh giá một số yếu tố tiên lượng của nhồi máu não có bệnh lý tim mạch. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu trên...... hiện toàn bộ
#Nhồi máu não #bệnh lý tim mạch
Tổng số: 51   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6